- Giới thiệu
 
Giới thiệu
| PT20 | ||
| Tải trọng định mức | Q(t) | 2 | 
| tự trọng | kg | 634 (có bàn đạp) | 
| Chiều cao nâng | mm | 120 | 
| Bán kính quay | mm | 1585/1720 | 
| Tốc độ di chuyển. Đầy/ rỗng | km/h | 6.0/6.0 | 
| PT20 | ||
| Tải trọng định mức | Q(t) | 2 | 
| tự trọng | kg | 634 (có bàn đạp) | 
| Chiều cao nâng | mm | 120 | 
| Bán kính quay | mm | 1585/1720 | 
| Tốc độ di chuyển. Đầy/ rỗng | km/h | 6.0/6.0 |