- Giới thiệu
 
Giới thiệu
| PT27R | PT36R | ||
| Tải trọng định mức | Q(t) | 2.7 | 3.6 | 
| tự trọng | kg | 1070 | 1150 | 
| Chiều cao nâng | mm | 150 | 150 | 
| Bán kính quay | mm | 2145 | 2660 | 
| Tốc độ di chuyển. Đầy/ rỗng | km/h | 11/14 | 9.5⁄12 | 
| PT27R | PT36R | ||
| Tải trọng định mức | Q(t) | 2.7 | 3.6 | 
| tự trọng | kg | 1070 | 1150 | 
| Chiều cao nâng | mm | 150 | 150 | 
| Bán kính quay | mm | 2145 | 2660 | 
| Tốc độ di chuyển. Đầy/ rỗng | km/h | 11/14 | 9.5⁄12 |