- Giới thiệu
Giới thiệu
EPT15 | |||
Tải trọng định mức | Q(t) | 1.5 | |
tự trọng | kg | 190 | 200 |
Chiều cao nâng | mm | 115 | |
Bán kính quay | mm | 1445 (1460) 1) | |
Tốc độ di chuyển. Đầy/ rỗng | km/h | 4.2/4.4 |
EPT15 | |||
Tải trọng định mức | Q(t) | 1.5 | |
tự trọng | kg | 190 | 200 |
Chiều cao nâng | mm | 115 | |
Bán kính quay | mm | 1445 (1460) 1) | |
Tốc độ di chuyển. Đầy/ rỗng | km/h | 4.2/4.4 |